Characters remaining: 500/500
Translation

phèn chua

Academic
Friendly

"Phèn chua" một từ tiếng Việt chỉ một loại hợp chất hóa học tên gọisun-phát kép nhôm ka-li. thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như làm sạch nước, trong y học trong các ngành công nghiệp khác.

Định nghĩa đơn giản:
  • Phèn chua một chất rắn, màu trắng, vị chua, thường được dùng để làm trong nước tác dụng trong một số loại thuốc.
Cách sử dụng cơ bản:
  1. Làm trong nước: Khi bạn muốn làm sạch nước, bạn có thể hòa phèn chua vào nước. dụ: "Tôi đã cho phèn chua vào nước để nước được trong hơn."
  2. Trong y học: Phèn chua có thể được dùng như một loại thuốc cầm máu. dụ: "Bác sĩ đã phèn chua để giúp cầm máu cho bệnh nhân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nhuộm màu: "Phèn chua được sử dụng trong quá trình nhuộm để giúp màu sắc bền hơn."
  • Trong thực phẩm: "Một số người dùng phèn chua để làm tăng độ giòn cho rau củ trong quá trình chế biến."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số người có thể gọi phèn chua "phèn" hoặc "phèn nhôm", nhưng điều này có thể gây nhầm lẫn nhiều loại phèn khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa gần gũi "chất làm trong nước".
Từ liên quan:
  • Phèn: thuật ngữ chung cho nhiều loại muối khác nhau, không chỉ riêng phèn chua.
  • Nhuộm: Quá trình thay đổi màu sắc của vật liệu bằng thuốc nhuộm.
  • Cầm máu: Hành động ngăn chặn không cho máu chảy ra ngoài cơ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng phèn chua, cần chú ý đến liều lượng cách dùng để đảm bảo an toàn, bởi nhiều công dụng, nếu sử dụng không đúng cách có thể gây tác dụng phụ.

  1. Tên thông thường của sun-phát kép nhôm ka-li, dùng để đánh nước cho trong, làm thuốc cầm màu trong việc nhuộm thuốc teo trong y học.

Comments and discussion on the word "phèn chua"